http://schema.org/description
|
Daoist und Hofgelehrter am Ende der Tang-Dynastie
, Chinese writer
, escriptor xinès
, escritor chino
, escritor chinés
, סופר סיני
, كاتب صيني
, চীনা লেখক
, écrivain taoïste chinois
, scriitor chinez
, Hiina kirjanik
, shkrimtar kinez
, Chinees dichter (0850-0933)
, Là thi nhân đời Đường mạt và Ngũ đại thập quốc Cầu nhiêm khách truyện của ông thường được xem là tiểu thuyết đầu tiên thuộc thể loại võ hiệp
, китайський письменник
, ލިޔުންތެރިއެއް
, idazle txinatarra
, escritor chinu
, chiński pisarz
, escritor chinês
, scrittore cinese
, 中國唐代作家
|
http://www.w3.org/2004/02/skos/core#altLabel
|
传真天师
, 广成先生
, 賓至
, 賓聖
, 東瀛子
, 廣成先生
, 登瀛子
, 華頂羽人
, Guangcheng xiansheng
, Huading?Ren
, Binsheng
, Dongyingzi
, Dengyingzi
, Binzhi
, Du Guangting
, Guangcheng Xiansheng
|